Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cực điểm


paroxysme; comble; extrême; superlatif
Lúc giận đến cực điểm
au paroxysme de la colère
Hạnh phúc đến cực điểm
au comble de bonheur
Đẩy đến cực điểm
pousser à l'extrême
Nó làm cho tôi buồn đến cực điểm
il m'enuie au superlatif
acmé
Cục điểm của bệnh tình
acmé de la maladie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.